Characters remaining: 500/500
Translation

bàng thính

Academic
Friendly

Từ "bàng thính" trong tiếng Việt có thể được hiểu hành động ngồi nghe hoặc quan sát một cái đó không tham gia trực tiếp hay không được coi chính thức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc tham gia các hoạt động, ở đó người nghe không phải người chính thức trong buổi thuyết trình, lớp học hay sự kiện nào đó.

Phân tích từ: - "Bàng": có nghĩa là ở bên, bên cạnh. - "Thính": có nghĩanghe, lắng nghe.

Cách sử dụng: 1. dụ cơ bản: - "Tôi đến lớp ngồi bàng thính những giáo viên giảng bài." (Tôi không tham gia tích cực, chỉ lắng nghe những giáo viên nói.) - "Trong buổi hội thảo, nhiều sinh viên đến bàng thính các chuyên gia chia sẻ kinh nghiệm." (Sinh viên không tham gia thảo luận nhưng vẫn lắng nghe.)

Chú ý: - "Bàng thính" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc các sự kiện cần lắng nghe, không tham gia, nên cần phân biệt với những hoạt động khác người tham gia vai trò chính thức hơn. - Từ này có thể một nghĩa hơi tiêu cực trong một số trường hợp, khi người ngồi bàng thính không thực sự ý định học hỏi hoặc chỉ đơn thuần "làm nền."

Từ gần giống: - "Lắng nghe": có nghĩachú ý nghe, nhưng không nhất thiết phải ngồi một cách thụ động như "bàng thính". - "Tham dự": có nghĩatham gia một cách chính thức, khác với việc chỉ "bàng thính".

Từ đồng nghĩa: - "Nghe lén": có nghĩanghe không được phép, nhưng ý nghĩa tiêu cực hơn không phải lúc nào cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học tập.

  1. tt. (H. bàng: ở bên; thính: nghe) Ngồi nghe không được coi chính thức: Sinh viên bàng thính.

Comments and discussion on the word "bàng thính"